Characters remaining: 500/500
Translation

kêu ca

Academic
Friendly

Từ "kêu ca" trong tiếng Việt có nghĩaphàn nàn, than thở về một vấn đề nào đó mình không hài lòng. Khi ai đó "kêu ca", họ thường bày tỏ sự không vừa ý hoặc cảm thấy khó chịu về một điều đó. Từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để diễn tả cảm xúc của con người.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "Mỗi khi bài kiểm tra, bạn ấy lại kêu ca về việc không thời gian học."
    • (Câu này có nghĩabạn ấy thường phàn nàn về việc không đủ thời gian để học trước khi kiểm tra.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, anh ấy đã kêu ca về việc không nhận được sự hỗ trợ từ đồng nghiệp."
    • (Câu này thể hiện rằng anh ấy đã phàn nàn về sự thiếu hỗ trợ từ những người xung quanh trong một tình huống cụ thể.)
Phân biệt:
  • "Kêu ca" thường mang ý nghĩa tiêu cực thể hiện sự không hài lòng.
  • Từ gần giống "than phiền", cũng có nghĩaphàn nàn nhưng có thể nhẹ nhàng hơn một chút.
  • "Phàn nàn" cũng một từ đồng nghĩa với "kêu ca", nhưng "phàn nàn" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.
Các nghĩa khác nhau:
  • "Kêu ca" có thể được sử dụng để chỉ sự phàn nàn một cách chung chung, nhưng cũng có thể cụ thể hơn như phàn nàn về công việc, gia đình, bạn , hoặc các vấn đề xã hội.
Từ liên quan:
  • "Kêu" (kêu gọi, kêu lên) có thể chỉ hành động phát ra âm thanh, nhưng khi kết hợp với "ca", mang nghĩa phàn nàn.
  • "Ca" trong một số ngữ cảnh có thể chỉ đến việc hát hoặc nói về một điều đó, nhưng khi kết hợp với "kêu", chỉ sự phàn nàn.
  1. Phàn nàn than thở: Tính hay kêu ca.

Similar Spellings

Words Containing "kêu ca"

Comments and discussion on the word "kêu ca"